Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mystique

n

しんぴせい [神秘性]

Xem thêm các từ khác

  • Myth

    Mục lục 1 n 1.1 ミス 1.2 しんわ [神話] 1.3 つくりばなし [作り話] n ミス しんわ [神話] つくりばなし [作り話]
  • Mythical eight-headed serpent

    n おろち [大蛇]
  • Mythical founder of Korea

    n だんくん [檀君]
  • Mythical phoenix bird

    n ほうおう [鳳凰]
  • Mythological island of demons

    n おにがしま [鬼ヶ島]
  • Mythology

    n しんわがく [神話学]
  • N.B.

    n びこう [備考]
  • N2O

    n あさんかちっそ [亜酸化窒素]
  • NAFTA

    n ナフタ
  • NAL

    n こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ [航空宇宙技術研究所]
  • NASA

    n アメリカこうくううちゅうきょく [アメリカ航空宇宙局] ナサ
  • NASA fashion

    n ナサファッション
  • NASDA

    n うちゅうかいはつじぎょうだん [宇宙開発事業団]
  • NASDAQ

    n ナスダック
  • NASTAR ski

    n ナスタースキー
  • NATO

    n ナトー きたたいせいようじょうやくきこう [北大西洋条約機構]
  • NC

    n すうちせいぎょ [数値制御]
  • NG

    n ニュースグループ エヌジー
  • NGO

    n みんかんだんたい [民間団体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top