Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Noisy minority

n

ノイジーマイノリティ

Xem thêm các từ khác

  • Nom de plume

    Mục lục 1 n 1.1 いしょう [異称] 1.2 がごう [雅号] 1.3 かめい [仮名] 1.4 べつめい [別名] 1.5 べつみょう [別名] 1.6 べっしょう...
  • Nomad

    n るろうしゃ [流浪者]
  • Nomadism

    n ゆうぼく [遊牧] るろう [流浪]
  • Nomads

    n ゆうぼくみん [遊牧民]
  • Nomenclature

    n めいめいほう [命名法]
  • Nominal

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ノミナル 2 n 2.1 めいもく [名目] adj-na ノミナル n めいもく [名目]
  • Nominal (figurehead) minister

    n ばんしょくだいじん [伴食大臣]
  • Nominal capital

    n こうしょうしほんきん [公称資本金]
  • Nominal economic growth rate

    n めいもくけいざいせいちょうりつ [名目経済成長率]
  • Nominal horsepower

    n こうしょうばりき [公称馬力]
  • Nominal official (a slighting term)

    n ばんしょく [伴食]
  • Nominal price

    n ノミナルプライス よびね [呼び値]
  • Nominal rank

    n きょい [虚位]
  • Nominal wages

    n めいもくちんぎん [名目賃金]
  • Nominalism

    n ゆいめいろん [唯名論]
  • Nominally and virtually

    n めいじつ [名実]
  • Nominate

    Mục lục 1 n 1.1 ノミネート 2 n,vs 2.1 しめい [指名] n ノミネート n,vs しめい [指名]
  • Nomination

    Mục lục 1 n 1.1 よせん [予選] 1.2 ノミネーション 1.3 なざし [名指し] 1.4 にんめい [任命] n よせん [予選] ノミネーション...
  • Nominative case

    n,gram しゅかく [主格]
  • Nomogram

    n ノモグラム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top