- Từ điển Anh - Nhật
Normal pulse
n
へいみゃく [平脈]
Xem thêm các từ khác
-
Normal salt
n せいえん [正塩] -
Normal school
n しはんがっこう [師範学校] -
Normal state (condition)
n じょうたい [常態] -
Normal tape
n ノーマルテープ -
Normal temperature
n へいねつ [平熱] むねつ [無熱] -
Normal termination
n せいじょうしゅうりょう [正常終了] -
Normal times
n へいじ [平時] -
Normal vector
n ほうせんべくとる [法線ベクトル] -
Normal vector (math)
n ほうせん [法線] -
Normal year
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 へいねん [平年] 2 n 2.1 へいねんなみ [平年並み] n-adv,n へいねん [平年] n へいねんなみ [平年並み] -
Normalcy
adj-na,n せいじょう [正常] -
Normalise
vs せいきか [正規化] -
Normality
adj-na,n せいじょう [正常] -
Normalization
n せいじょうか [正常化] -
Normalize
Mục lục 1 vs 1.1 きじゅんか [規準化] 2 n 2.1 ノーマライズ vs きじゅんか [規準化] n ノーマライズ -
Normalized orthogonal system
n せいきちょっこうけい [正規直交系] -
Normally
n-adv,n-t ひごろ [日頃] ひごろ [日ごろ] -
Normandy
n ノルマンディー -
Normative
adj-na きはんてき [規範的] -
Norse mythology
n ほくおうしんわ [北欧神話]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.