Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Oil strata

n

がんゆそう [含油層]

Xem thêm các từ khác

  • Oil supply

    n げんゆきょうきゅう [原油供給]
  • Oil tank

    n ゆそう [油槽]
  • Oil well

    n ゆせい [油井]
  • Oilcan

    n あぶらつぼ [油壷] あぶらさし [油差し]
  • Oilcloth

    n ゆたん [油単]
  • Oilcoat

    n あまがっぱ [雨合羽]
  • Oiled leather

    n オイルドレザー
  • Oiled paper

    n ゆし [油紙] あぶらがみ [油紙]
  • Oiled sand

    n オイルサンド
  • Oiled sardine

    n オイルサーディン
  • Oiled silk

    n オイルシルク
  • Oiled umbrella paper

    n かさがみ [傘紙]
  • Oiliness

    n あぶらけ [脂気] あぶらけ [油気]
  • Oiling

    n,vs ちゅうゆ [注油]
  • Oiling a machine

    n さしあぶら [差し油]
  • Oils

    n あぶらえのぐ [油絵の具]
  • Oilskin

    n オイルスキン
  • Oilstone

    n あぶらといし [油砥石]
  • Oily

    Mục lục 1 adj,uk 1.1 あぶらっこい [脂っ濃い] 1.2 あぶらっこい [脂っこい] 1.3 あぶらっこい [脂濃い] 1.4 あぶらっこい...
  • Ointment

    Mục lục 1 n 1.1 とさつざい [塗擦剤] 1.2 なんこう [軟膏] 1.3 きずぐすり [傷薬] 1.4 ぬりぐすり [塗り薬] 1.5 とふざい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top