Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Old or veteran army general

n

ろうしょう [老将]

Xem thêm các từ khác

  • Old order

    n きゅうせいど [旧制度] きゅうせい [旧制]
  • Old people

    Mục lục 1 n 1.1 ころう [故老] 1.2 ろう [老] 1.3 ころう [古老] 1.4 たいはく [戴白] 1.5 としより [年寄り] 1.6 としより...
  • Old person

    Mục lục 1 n 1.1 おい [老い] 1.2 ろうじん [老人] 1.3 としおい [年老い] 1.4 としおい [年老] n おい [老い] ろうじん [老人]...
  • Old person or people

    n こうれいしゃ [高齢者]
  • Old pine tree

    n おいまつ [老い松] ろうしょう [老松]
  • Old playmate

    Mục lục 1 n 1.1 おさななじみ [幼なじみ] 1.2 おさななじみ [幼馴染み] 1.3 おさななじみ [幼馴染] n おさななじみ [幼なじみ]...
  • Old poem

    Mục lục 1 n 1.1 ふるうた [古歌] 1.2 こく [古句] 1.3 こか [古歌] n ふるうた [古歌] こく [古句] こか [古歌]
  • Old pond

    n ふるいけ [古池]
  • Old pool

    n ふるいけ [古池]
  • Old power

    n オールドパワー
  • Old precedent

    n これい [古例]
  • Old priest

    n ろうし [老師]
  • Old promise

    n きゅうやく [旧約]
  • Old proverb

    Mục lục 1 n 1.1 こげん [古言] 1.2 こご [古語] 1.3 こげん [古諺] n こげん [古言] こご [古語] こげん [古諺]
  • Old rag

    n ぼろきれ [ぼろ布]
  • Old rags

    n ふるぎれ [古切れ]
  • Old reading

    n こくん [古訓]
  • Old record

    n きゅうき [旧記]
  • Old regime

    n きゅうたいせい [旧体制]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top