Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

One danger

n

いちなん [一難]

Xem thêm các từ khác

  • One day

    Mục lục 1 adv,uk 1.1 いつか [何時か] 2 n 2.1 いちにち [一日] 2.2 いちじつ [一日] adv,uk いつか [何時か] n いちにち [一日]...
  • One day a week

    exp しゅういちにち [週一日]
  • One defeat

    n いっぱい [一敗]
  • One difficulty

    n いちなん [一難]
  • One digit

    n ひとけた [一桁]
  • One dimensional

    n いちじげん [一次元]
  • One direction

    conj,n-adv,n いっぽう [一方]
  • One dog

    n いっけん [一犬]
  • One down

    n ワンダン
  • One each

    n ひとつあて [一つ宛] ひとつづつ [一つ宛]
  • One ear

    n かたみみ [片耳]
  • One edge

    n かたはし [片端]
  • One effort

    n-adv,n いっきょ [一挙]
  • One element

    n いちようそ [一要素]
  • One end

    n かたはし [片端] いったん [一端]
  • One evening

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひとばん [一晩] 1.2 ひとや [一夜] 1.3 いっせき [一夕] 1.4 ひとよ [一夜] 1.5 いちや [一夜] 1.6 ひとばん...
  • One existence

    n-adv,n-t いっしょう [一生] いっせい [一生]
  • One eye

    Mục lục 1 n 1.1 たんがん [単眼] 1.2 せきがん [隻眼] 1.3 かため [片目] 1.4 いちがん [一眼] 1.5 かため [片眼] n たんがん...
  • One factor

    n いちようそ [一要素]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top