- Từ điển Anh - Nhật
One thousand years
Xem thêm các từ khác
-
One time
Mục lục 1 n-adv 1.1 ひとたび [一度] 1.2 いちど [一度] 1.3 いっかい [一回] n-adv ひとたび [一度] いちど [一度] いっかい... -
One time (place)
n いちじょう [一場] -
One too shy to actively join in the party
n かべのはな [壁の花] -
One touch
n ワンタッチ -
One tree
n いちぼく [一木] -
One two
n ワンツー -
One vehicle
Mục lục 1 n-adv 1.1 いちりょう [一両] 1.2 いちりょう [一輛] 2 n 2.1 いちだい [一台] n-adv いちりょう [一両] いちりょう... -
One version
n いっぽん [一本] -
One voice
n どうおん [同音] -
One volume
n いっかん [一巻] -
One vote per nation
n いっこくいっぴょう [一国一票] -
One way
Mục lục 1 adv,n 1.1 いちろ [一路] 2 conj,n-adv,n 2.1 いっぽう [一方] adv,n いちろ [一路] conj,n-adv,n いっぽう [一方] -
One way (traffic)
n かたがわつうこう [片側通行] -
One way (unbalanced) trade
n かたぼうえき [片貿易] -
One way bottle
n ワンウェーびん -
One way or another
Mục lục 1 adv 1.1 なにかと [何かと] 1.2 どうにか 1.3 なにかにつけて [何かに付けて] 1.4 なにかと [何彼と] 2 adv,exp,n... -
One way or the other
adv,uk どっちみち [何方道] -
One week
n いっしゅうかん [一週間] -
One who arrests
n からめて [搦手] からめて [搦め手] -
One who can see
n めあき [目明き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.