Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Others worlds

n

たせかい [他世界]

Xem thêm các từ khác

  • Otherwise

    Mục lục 1 conj,n 1.1 そのほか [その他] 2 conj,exp,uk 2.1 さもないと [然もないと] 2.2 さもないと [然も無いと] 3 exp,uk 3.1...
  • Otherwordly

    adj ほとけくさい [仏臭い]
  • Otolaryngology

    n じびか [耳鼻科]
  • Otowaya (stage name of a kabuki family)

    n おとわや [音羽屋]
  • Ottawa

    n オタワ
  • Otter

    Mục lục 1 n 1.1 かわうそ [獺] 2 n,uk 2.1 かわうそ [川獺] n かわうそ [獺] n,uk かわうそ [川獺]
  • Ottoman

    n ながいす [長椅子] ながいす [長いす]
  • Oubunsha (publisher)

    n おうぶんしゃ [旺文社]
  • Ough

    int ウッ
  • Ought to

    n ねばならぬ
  • Ought to do

    Mục lục 1 n 1.1 すべき 2 adv,uk 2.1 すべからく [須く] 2.2 すべからく [須らく] n すべき adv,uk すべからく [須く] すべからく...
  • Ouija board

    n ウィジャばん [ウィジャ板]
  • Ounce

    n オンス
  • Our

    Mục lục 1 adj-pn,n 1.1 わが [我] 1.2 わが [我が] 1.3 わが [吾が] 2 n,pref 2.1 ほん [本] 3 adj-no,n 3.1 ちん [朕] adj-pn,n わが [我]...
  • Our (my) company

    n しょうしゃ [小社]
  • Our (the present) business office

    n とうえいぎょうしょ [当営業所]
  • Our bank

    n とうこう [当行]
  • Our company

    n うちのかいしゃ [内の会社]
  • Our country

    n ほんちょう [本朝] ほんぽう [本邦]
  • Our country (reserved for a Japanese referring to Japan)

    Mục lục 1 n 1.1 わがくに [我国] 1.2 わがくに [わが国] 1.3 わがくに [我が国] n わがくに [我国] わがくに [わが国] わがくに...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top