Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Out of the range of communication

n

つうしんけんがい [通信圏外]

Xem thêm các từ khác

  • Out of tune

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょうしはずれ [調子外れ] 2 n 2.1 はちょう [破調] adj-na,n ちょうしはずれ [調子外れ] n はちょう...
  • Out of work

    n,vs ろうにん [浪人]
  • Out on a third-base liner

    n さんちょく [三直]
  • Out wear

    n アウトウエア
  • Outback

    n アウトバック
  • Outboard motor

    n せんがいき [船外機]
  • Outbound train

    n くだりびん [下り便]
  • Outbreak

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はっせい [発生] 2 n 2.1 とっぱつ [突発] n,vs はっせい [発生] n とっぱつ [突発]
  • Outbreak (e.g. war)

    n,vs ぼっぱつ [勃発]
  • Outbreak of fire

    n,vs しゅっか [出火]
  • Outbreak of war

    n,vs かいせん [開戦]
  • Outbreak or upsurge of pests (severe ~)

    n だいはっせい [大発生]
  • Outbuilding

    n べつむね [別棟]
  • Outburst

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼっぱつ [勃発] 2 n 2.1 げきはつ [激発] n,vs ぼっぱつ [勃発] n げきはつ [激発]
  • Outburst of anger

    n やつあたり [八つ当たり]
  • Outburst of cricket chirping

    n せみしぐれ [蝉時雨]
  • Outburst of gas

    n ガスとっしゅつ [ガス突出]
  • Outcast

    Mục lục 1 n 1.1 にんがい [人外] 1.2 ひにん [非人] 1.3 のけもの [のけ者] 1.4 らくごしゃ [落伍者] n にんがい [人外] ひにん...
  • Outcasts

    n せんみん [賤民]
  • Outcome

    Mục lục 1 n 1.1 なりゆき [成り行き] 1.2 なりゆき [成行き] 1.3 しぎ [仕儀] 1.4 せいひ [成否] n なりゆき [成り行き] なりゆき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top