- Từ điển Anh - Nhật
Outboard motor
n
せんがいき [船外機]
Xem thêm các từ khác
-
Outbound train
n くだりびん [下り便] -
Outbreak
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっせい [発生] 2 n 2.1 とっぱつ [突発] n,vs はっせい [発生] n とっぱつ [突発] -
Outbreak (e.g. war)
n,vs ぼっぱつ [勃発] -
Outbreak of fire
n,vs しゅっか [出火] -
Outbreak of war
n,vs かいせん [開戦] -
Outbreak or upsurge of pests (severe ~)
n だいはっせい [大発生] -
Outbuilding
n べつむね [別棟] -
Outburst
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼっぱつ [勃発] 2 n 2.1 げきはつ [激発] n,vs ぼっぱつ [勃発] n げきはつ [激発] -
Outburst of anger
n やつあたり [八つ当たり] -
Outburst of cricket chirping
n せみしぐれ [蝉時雨] -
Outburst of gas
n ガスとっしゅつ [ガス突出] -
Outcast
Mục lục 1 n 1.1 にんがい [人外] 1.2 ひにん [非人] 1.3 のけもの [のけ者] 1.4 らくごしゃ [落伍者] n にんがい [人外] ひにん... -
Outcasts
n せんみん [賤民] -
Outcome
Mục lục 1 n 1.1 なりゆき [成り行き] 1.2 なりゆき [成行き] 1.3 しぎ [仕儀] 1.4 せいひ [成否] n なりゆき [成り行き] なりゆき... -
Outcry
n さけび [叫び] わめきごえ [喚き声] -
Outdoing
n,vs りょうが [陵駕] りょうが [凌駕] -
Outdoor
n あおてんじょう [青天井] アウトドア -
Outdoor (work)
n げんぎょう [現業] -
Outdoor advertisements
n おくがいこうこく [屋外広告] -
Outdoor bench
n すずみだい [涼み台]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.