- Từ điển Anh - Nhật
Papier mache
n
はりこ [張子]
はりこ [張り子]
Xem thêm các từ khác
-
Paprika
n パプリカ -
Papua New Guinea
n パプアニューギニア -
Papule
n きゅうしん [丘疹] -
Papyrus
n パピルス -
Papyrus boat
n あしぶね [葦船] -
Par
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごかく [互角] 2 n 2.1 がくめん [額面] 2.2 パー 2.3 へいか [平価] adj-na,n ごかく [互角] n がくめん... -
Par play
n パープレー -
Par value
n かわせへいか [為替平価] -
Par value stock
n がくめんかぶ [額面株] -
Para-cholera
n ぎじコレラ [疑似コレラ] -
Parable
n ひゆ [比諭] -
Parabola
Mục lục 1 n 1.1 ほうぶつせん [抛物線] 1.2 パラボラ 1.3 ほうぶつせん [放物線] n ほうぶつせん [抛物線] パラボラ ほうぶつせん... -
Parabola antenna
n パラボラアンテナ -
Parachute
n パラシュート らっかさん [落下傘] -
Parachute skirt
n パラシュートスカート -
Parade
Mục lục 1 n 1.1 えっぺい [閲兵] 1.2 せいれつ [斉列] 1.3 パレード 2 n,vs 2.1 こうしん [行進] n えっぺい [閲兵] せいれつ... -
Parade (military ~)
n かんえつしき [観閲式] かんぺいしき [観兵式] -
Parade float
n ねりもの [練り物] -
Parade ground
n れんぺいじょう [練兵場] -
Paradigm
n パラダイム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.