- Từ điển Anh - Nhật
Parkinson
n
パーキンソン
Xem thêm các từ khác
-
Parliament
Mục lục 1 n 1.1 パーラメント 1.2 こっかい [国会] 1.3 ぎかい [議会] n パーラメント こっかい [国会] ぎかい [議会] -
Parliamentarian
n だいぎし [代議士] -
Parliamentarism
n ぎかいしゅぎ [議会主義] ぎかいせいじ [議会政治] -
Parliamentary councillor
n さんよかん [参与官] -
Parliamentary democracy
n ぎかいせいみんしゅしゅぎ [議会制民主主義] -
Parliamentary government
n ぎかいせいじ [議会政治] -
Parliamentary immunity
n ぎいんとっけん [議員特権] -
Parliamentary official
n せいむかん [政務官] -
Parliamentary seat
n ぎせき [議席] -
Parliamentary system
Mục lục 1 n 1.1 ごうぎせいど [合議制度] 1.2 ごうぎせい [合議制] 1.3 だいぎせいど [代議制度] n ごうぎせいど [合議制度]... -
Parliamentary system of government
n ぎいんないかくせい [議院内閣制] -
Parliamentary under-secretary
n さんせいかん [参政官] -
Parliamentary vice-minister
n せいむじかん [政務次官] -
Parlor
Mục lục 1 n 1.1 きゃくま [客間] 1.2 パーラー 1.3 おもてざしき [表座敷] n きゃくま [客間] パーラー おもてざしき [表座敷] -
Parlour (parlor)
n おうせつしつ [応接室] -
Parmesan cheese
n パルメザンチーズ -
Parnassian butterfly
n アポロうすばしろちょう [アポロ薄羽白蝶] -
Parochial
exp いのなかのかわずたいかいをしらず [井の中の蛙大海を知らず] -
Parody
Mục lục 1 n 1.1 パロディー 1.2 もじり [捩り] 1.3 パロディ n パロディー もじり [捩り] パロディ -
Parody (of a song)
n かえうた [替歌] かえうた [替え歌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.