Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Paunchy

adj-t

べんべんたる [便便たる]
べんべんたる [便々たる]

Xem thêm các từ khác

  • Pauper

    adj-na,n すかんぴん [素寒貧]
  • Pause

    Mục lục 1 n 1.1 ま [間] 1.2 くとう [句読] 1.3 くぎり [句切り] 1.4 きれめ [切れ目] 1.5 きれめ [切目] 1.6 ポース 1.7 ポーズ...
  • Paved road

    n ほそうどうろ [舗装道路]
  • Paved street

    n ほどう [舗道] ほどう [鋪道]
  • Pavement

    Mục lục 1 n 1.1 しきいし [敷石] 1.2 ペーブメント 1.3 ほそう [舗装] 1.4 ほどう [鋪道] 1.5 ほどう [舗道] n しきいし [敷石]...
  • Pavement artist

    n ペーブメントアーチスト
  • Pavilion

    Mục lục 1 n 1.1 パビリオン 1.2 あくしゃ [幄舎] 1.3 てんまく [天幕] n パビリオン あくしゃ [幄舎] てんまく [天幕]
  • Paving brick

    n ほそうれんが [舗装煉瓦]
  • Paving stone

    n ほせき [舗石] しきいし [敷石]
  • Pavlov

    n パヴロフ パブロフ
  • Pawn (in chess or shogi)

    n,abbr ふ [歩]
  • Pawn (shogi)

    n ふひょう [歩兵]
  • Pawn ticket

    n しちふだ [質札] しちけん [質券]
  • Pawned article

    n てんぶつ [典物]
  • Pawning

    Mục lục 1 n 1.1 いれしち [入れ質] 1.2 しちいれ [質入れ] 1.3 いれじち [入れ質] 1.4 にゅうしち [入質] n いれしち [入れ質]...
  • Pawnshop

    Mục lục 1 n 1.1 ななつや [七つ屋] 1.2 いちろくぎんこう [一六銀行] 1.3 しちや [質屋] n ななつや [七つ屋] いちろくぎんこう...
  • Pay

    Mục lục 1 n 1.1 ほうろく [俸祿] 1.2 ちんぎん [賃銀] 1.3 こうちん [工賃] 1.4 ペイ 1.5 てまちん [手間賃] 1.6 ほうきゅう...
  • Pay-per-view

    n ペイパービュー
  • Pay TV

    n ペイテレビ ゆうせんテレビ [有線テレビ]
  • Pay back in installments

    n なしくずし [済し崩し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top