Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Peak

Mục lục

n

さかり [盛り]
みね [峰]
ピーク
ぜっちょう [絶頂]
たけ [岳]
ちょうじょう [頂上]

Xem thêm các từ khác

  • Peak of womanhood

    n おんなざかり [女盛り]
  • Peaks

    n みねみね [峰峰]
  • Peal

    n とどろき [轟き]
  • Pealing

    adj-t いんいんたる [殷々たる] いんいんたる [殷殷たる]
  • Peanut

    Mục lục 1 n 1.1 なんきんまめ [南京豆] 1.2 ピーナツ 1.3 らっかせい [落花生] n なんきんまめ [南京豆] ピーナツ らっかせい...
  • Peanut brittle

    n がじゃまめ
  • Peanut butter

    n ピーナツバター
  • Peanuts

    n ピーナッツ
  • Pear

    n なしのみ [梨の実] ペア
  • Pear (Western ~)

    n ようなし [洋梨]
  • Pear blossoms

    n りか [梨花]
  • Pearl

    n パール しんじゅ [真珠]
  • Pearl-oyster beds

    n しんじゅようしょくじょう [真珠養殖場]
  • Pearl Harbour

    n しんじゅわん [真珠湾]
  • Pearl culture

    n しんじゅようしょく [真珠養殖]
  • Pearl diver

    n しんじゅとり [真珠取り]
  • Pearl fishing

    n しんじゅとり [真珠取り]
  • Pearl gray

    n パールグレー しんじゅいろ [真珠色]
  • Pearl iridescence

    n しんじゅこう [真珠光]
  • Pearl moth

    Mục lục 1 n 1.1 めいちゅう [螟虫] 1.2 ずいむし [螟虫] 1.3 ずいむし [髄虫] n めいちゅう [螟虫] ずいむし [螟虫] ずいむし...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top