Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Peel strength (conductor from substrate)

n

ひきはがしきょうど [引き剥し強度]
ひっぱりせんだんきょうど [引っ張り剪断強度]

Xem thêm các từ khác

  • Peeling off

    n,vs はくだつ [剥脱]
  • Peep hole (lit: door scope)

    n ドアスコープ
  • Peep show

    n ピープショー
  • Peeping

    Mục lục 1 n 1.1 すきみ [透き見] 1.2 のぞき [覗き] 2 n,vs 2.1 とうさつ [盗撮] n すきみ [透き見] のぞき [覗き] n,vs とうさつ...
  • Peeping Tom

    Mục lục 1 n 1.1 でばがめ [出歯亀] 2 n 2.1 ピーピングトム n でばがめ [出歯亀] n ピーピングトム
  • Peeping Tom (after a Meiji-period person)

    n でばかめ [出歯亀] でばかめ [出歯かめ]
  • Peeping photo

    n,vs かくしどり [隠し撮り]
  • Peer

    n かぞく [華族] ひりん [比倫]
  • Peer-to-peer network (P2P network)

    n ピアトゥーピアネットワーク
  • Peerage

    n えいしゃく [栄爵] しゃくい [爵位]
  • Peerage and order of merit

    n くんしゃく [勲爵]
  • Peerless

    Mục lục 1 n 1.1 てんかいっぴん [天下一品] 1.2 ひるいのない [比類のない] 1.3 ふじ [不二] 1.4 てんかむひ [天下無比]...
  • Peevishness

    adj-na,n かんしょう [癇性]
  • Pegasus

    Mục lục 1 n 1.1 てんば [天馬] 1.2 ペガサス 1.3 ペガススざ [ペガスス座] n てんば [天馬] ペガサス ペガススざ [ペガスス座]
  • Pegged price

    n ていしかかく [停止価格]
  • Pekinese (dog)

    n ちん [狆]
  • Pekingology

    n ペキノロジー
  • Pelican

    n ペリカン がらんちょう [伽藍鳥]
  • Pellet

    n ペレット
  • Pelt

    n けがわ [毛皮] かわ [皮]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top