Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pion (physics)

n

パイちゅうかんし [Π中間子]

Xem thêm các từ khác

  • Pioneer

    Mục lục 1 n 1.1 さきがけ [魁] 1.2 しそ [始祖] 1.3 せんかく [先覚] 1.4 パイオニア 1.5 くさわけ [草分け] 1.6 せんく [先駆]...
  • Pioneer (ru: pioner)

    n ピオニール ピオネール
  • Pioneer spirit

    n パイオニアスピリット
  • Pioneering

    n せんべん [先鞭]
  • Pioneering spirit

    n かいたくしゃせいしん [開拓者精神]
  • Pious

    adj-na,n けいけん [敬虔]
  • Pious act

    n くどく [功徳]
  • Pious man

    n しんじんか [信心家]
  • Pious men and women

    n ぜんなんぜんにょ [善男善女]
  • Pip

    n たね [種] ピップ
  • Pipe

    Mục lục 1 n 1.1 ふえ [笛] 1.2 パイプ 1.3 つつ [筒] 2 n,n-suf 2.1 くだ [管] 2.2 かん [管] n ふえ [笛] パイプ つつ [筒] n,n-suf...
  • Pipe-line

    n パイプライン
  • Pipe-organ

    n パイプオルガン
  • Pipe bomb

    n パイプばくだん [パイプ爆弾]
  • Pipe bowl

    n ひざら [火皿] がんくび [雁首]
  • Pipe dream

    n えそらごと [絵空事] えそらごと [絵空言]
  • Pipe joint

    n くだつぎて [管継手]
  • Pipette

    n ピペット
  • Piping

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はいかん [配管] 2 n 2.1 パイピング n,vs はいかん [配管] n パイピング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top