- Từ điển Anh - Nhật
Poisoned arrow (dart)
n
どくや [毒矢]
Xem thêm các từ khác
-
Poisoned sake
n どくしゅ [毒酒] -
Poisoning
Mục lục 1 n,vs 1.1 どくさつ [毒殺] 2 n 2.1 ちゅうどく [中毒] n,vs どくさつ [毒殺] n ちゅうどく [中毒] -
Poisonous
Mục lục 1 n 1.1 どくのある [毒の有る] 2 adj 2.1 どくどくしい [毒々しい] 2.2 どくどくしい [毒毒しい] 3 adj-na,n 3.1 ゆうどく... -
Poisonous (gas)
n びらんせい [糜爛性] -
Poisonous air
Mục lục 1 n 1.1 どっけ [毒気] 1.2 どくけ [毒気] 1.3 どっき [毒気] n どっけ [毒気] どくけ [毒気] どっき [毒気] -
Poisonous fish
n どくぎょ [毒魚] -
Poisonous insect
n どくむし [毒虫] -
Poisonous moth
n どくが [毒蛾] -
Poisonous mushroom
Mục lục 1 n 1.1 どくきのこ [毒茸] 1.2 どくたけ [毒茸] 1.3 わらいたけ [笑い茸] n どくきのこ [毒茸] どくたけ [毒茸]... -
Poisonous nature (of a ~)
Mục lục 1 n 1.1 どっき [毒気] 1.2 どっけ [毒気] 1.3 どくけ [毒気] n どっき [毒気] どっけ [毒気] どくけ [毒気] -
Poisonous plant
n どくそう [毒草] -
Poisonous serpent
n どくじゃ [毒蛇] どくへび [毒蛇] -
Poisonous snake
n どくへび [毒蛇] どくじゃ [毒蛇] -
Poisonous spider
n どくぐも [毒蜘蛛] -
Poker
n ポーカー -
Poker face
n ポーカーフェース -
Poland
Mục lục 1 n 1.1 ぽらんど [波蘭] 1.2 ぽーらんど [波蘭] 1.3 ポランド 2 ik 2.1 ポーランド n ぽらんど [波蘭] ぽーらんど... -
Polar
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいはんたい [正反対] 2 n 2.1 きょくせん [極線] adj-na,n せいはんたい [正反対] n きょくせん [極線] -
Polar air mass
n かんたいきだん [寒帯気団] -
Polar areas
n りょうきょくちほう [両極地方]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.