- Từ điển Anh - Nhật
Preparing food
n
きりもり [切り盛り]
Xem thêm các từ khác
-
Preparing for action or battle
n りんせん [臨戦] -
Preparing to flee
Mục lục 1 n 1.1 にげごし [逃腰] 1.2 にげじたく [逃げ支度] 1.3 にげごし [逃げ腰] n にげごし [逃腰] にげじたく [逃げ支度]... -
Prepayment
Mục lục 1 n 1.1 もとばらい [元払い] 1.2 ぜんのう [前納] 1.3 まえわたしきん [前渡金] n もとばらい [元払い] ぜんのう... -
Prepayment of income taxes
n よていのうぜい [予定納税] -
Preponderance
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんちょう [偏重] 2 ok,n,vs 2.1 へんじゅう [偏重] 3 adj-na,n 3.1 ゆうせい [優勢] n,vs へんちょう [偏重]... -
Preposition
n ぜんちし [前置詞] -
Preposterous
Mục lục 1 adj,uk 1.1 とてつもない [途轍もない] 1.2 とてつもない [途轍も無い] 2 n 2.1 とほうもない [途方もない] 3 adj-na,n... -
Preppie
n プレッピー -
Preppie look
n プレッピールック -
Preprocessor
n プリプロセッサ -
Prepublication censorship
n じぜんけんえつ [事前検閲] -
Prerecorded announcement
n トーキ -
Prerecording
n プリレコーディング -
Preregistration
vs ぜんとうろく [前登録] -
Prerelease
n プレリリース -
Prerequisite
Mục lục 1 adj-na 1.1 じぜんにひつよう [事前に必要] 2 n 2.1 ぜんてい [前提] adj-na じぜんにひつよう [事前に必要] n ぜんてい... -
Prerequisite knowledge
n よびちしき [予備知識] -
Presbyopia
n ろうがん [老眼] -
Preschool
n プレスクール -
Preschool child
n みしゅうがくじどう [未就学児童]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.