- Từ điển Anh - Nhật
Preregistration
vs
ぜんとうろく [前登録]
Xem thêm các từ khác
-
Prerelease
n プレリリース -
Prerequisite
Mục lục 1 adj-na 1.1 じぜんにひつよう [事前に必要] 2 n 2.1 ぜんてい [前提] adj-na じぜんにひつよう [事前に必要] n ぜんてい... -
Prerequisite knowledge
n よびちしき [予備知識] -
Presbyopia
n ろうがん [老眼] -
Preschool
n プレスクール -
Preschool child
n みしゅうがくじどう [未就学児童] -
Prescribed
Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 いってい [一定] 1.2 いちじょう [一定] 2 n 2.1 しょてい [所定] adj-no,n,vs いってい [一定] いちじょう... -
Prescribed form
n ひながた [雛型] -
Prescribing medicine
n,vs とうよ [投与] -
Prescription
Mục lục 1 n 1.1 やくほう [薬方] 1.2 さじかげん [匙加減] 1.3 しょほうせん [処方箋] 2 n,vs 2.1 しょほう [処方] n やくほう... -
Presence
Mục lục 1 n 1.1 りんじょう [臨場] 1.2 おでまし [御出座し] 1.3 おでまし [お出まし] 1.4 れつざ [列座] 1.5 らいりん [来臨]... -
Presence (of a high personage)
n,fam おまえ [御前] おまえ [お前] -
Presence of mind
adj-na たいぜんじじゃく [泰然自若] -
Presence or absence
n しゅっけつ [出欠] -
Presence or absence marker
n うむ [有無] -
Present
Mục lục 1 n 1.1 つかいもの [使い物] 1.2 プレゼント 1.3 とどけもの [届け物] 1.4 ぞうとうひん [贈答品] 1.5 ぞうていひん... -
Present-day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 とうせい [当世] 2 adj-no,n-adv,n 2.1 げんだい [現代] n-adv,n-t とうせい [当世] adj-no,n-adv,n げんだい... -
Present-day people
n こんじん [今人] -
Present-day science
n げんだいかがく [現代科学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.