- Từ điển Anh - Nhật
Preposterous
Mục lục |
adj,uk
とてつもない [途轍もない]
とてつもない [途轍も無い]
n
とほうもない [途方もない]
adj-na,n
こうとうむけい [荒唐無稽]
ごんごどうだん [言語道断]
adj-pn
とんだ
Xem thêm các từ khác
-
Preppie
n プレッピー -
Preppie look
n プレッピールック -
Preprocessor
n プリプロセッサ -
Prepublication censorship
n じぜんけんえつ [事前検閲] -
Prerecorded announcement
n トーキ -
Prerecording
n プリレコーディング -
Preregistration
vs ぜんとうろく [前登録] -
Prerelease
n プレリリース -
Prerequisite
Mục lục 1 adj-na 1.1 じぜんにひつよう [事前に必要] 2 n 2.1 ぜんてい [前提] adj-na じぜんにひつよう [事前に必要] n ぜんてい... -
Prerequisite knowledge
n よびちしき [予備知識] -
Presbyopia
n ろうがん [老眼] -
Preschool
n プレスクール -
Preschool child
n みしゅうがくじどう [未就学児童] -
Prescribed
Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 いってい [一定] 1.2 いちじょう [一定] 2 n 2.1 しょてい [所定] adj-no,n,vs いってい [一定] いちじょう... -
Prescribed form
n ひながた [雛型] -
Prescribing medicine
n,vs とうよ [投与] -
Prescription
Mục lục 1 n 1.1 やくほう [薬方] 1.2 さじかげん [匙加減] 1.3 しょほうせん [処方箋] 2 n,vs 2.1 しょほう [処方] n やくほう... -
Presence
Mục lục 1 n 1.1 りんじょう [臨場] 1.2 おでまし [御出座し] 1.3 おでまし [お出まし] 1.4 れつざ [列座] 1.5 らいりん [来臨]... -
Presence (of a high personage)
n,fam おまえ [御前] おまえ [お前]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.