Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prescribing medicine

n,vs

とうよ [投与]

Xem thêm các từ khác

  • Prescription

    Mục lục 1 n 1.1 やくほう [薬方] 1.2 さじかげん [匙加減] 1.3 しょほうせん [処方箋] 2 n,vs 2.1 しょほう [処方] n やくほう...
  • Presence

    Mục lục 1 n 1.1 りんじょう [臨場] 1.2 おでまし [御出座し] 1.3 おでまし [お出まし] 1.4 れつざ [列座] 1.5 らいりん [来臨]...
  • Presence (of a high personage)

    n,fam おまえ [御前] おまえ [お前]
  • Presence of mind

    adj-na たいぜんじじゃく [泰然自若]
  • Presence or absence

    n しゅっけつ [出欠]
  • Presence or absence marker

    n うむ [有無]
  • Present

    Mục lục 1 n 1.1 つかいもの [使い物] 1.2 プレゼント 1.3 とどけもの [届け物] 1.4 ぞうとうひん [贈答品] 1.5 ぞうていひん...
  • Present-day

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 とうせい [当世] 2 adj-no,n-adv,n 2.1 げんだい [現代] n-adv,n-t とうせい [当世] adj-no,n-adv,n げんだい...
  • Present-day people

    n こんじん [今人]
  • Present-day science

    n げんだいかがく [現代科学]
  • Present (brought by a visitor)

    n てみやげ [手土産]
  • Present (received ~)

    Mục lục 1 n 1.1 もらいもの [貰い物] 2 hum 2.1 いただきもの [頂き物] n もらいもの [貰い物] hum いただきもの [頂き物]
  • Present (transient) world (Buddhism)

    Mục lục 1 n 1.1 げんせ [現世] 1.2 げんぜ [現世] 1.3 げんせい [現世] n げんせ [現世] げんぜ [現世] げんせい [現世]
  • Present and future

    n かげんみ [過現未]
  • Present cabinet

    n げんないかく [現内閣]
  • Present condition

    Mục lục 1 n 1.1 げんきょう [現況] 1.2 げんしょく [現職] 1.3 げんじょう [現状] n げんきょう [現況] げんしょく [現職]...
  • Present day

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いまどき [今どき] 1.2 いまどき [今時] 2 n 2.1 きんだい [近代] n-adv,n-t いまどき [今どき] いまどき...
  • Present given in return for funeral offering

    n こうでんがえし [香典返し]
  • Present grade

    n げんだんかい [現段階]
  • Present location

    n たちまわりさき [立ち回り先]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top