Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pure reason

n

じゅんり [純理]

Xem thêm các từ khác

  • Pure rice wine

    n きざけ [生酒]
  • Pure science

    n じゅんせいかがく [純正科学]
  • Pure silk

    Mục lục 1 n 1.1 じゅんけん [純絹] 1.2 ほんけん [本絹] 1.3 しょうけん [正絹] n じゅんけん [純絹] ほんけん [本絹] しょうけん...
  • Pure silver

    n じゅんぎん [純銀]
  • Pure soy sauce

    n きじょうゆ [生醤油]
  • Pure water

    n じゅんすい [純水] ましみず [真清水]
  • Pure white

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ましろ [真白] 1.2 まっしろ [真白] 1.3 まっしろ [真っ白] 2 adj 2.1 まっしろい [真白い] 2.2 しらじらしい...
  • Purebred

    n じゅんしゅ [純種]
  • Puree

    n ピューレ
  • Purely Japanese style

    n じゅんにほんしき [純日本式]
  • Purgation

    n くだし [下し]
  • Purgative

    n,vs はらくだし [腹下し]
  • Purgatory

    n れんごく [煉獄]
  • Purge

    n パージ
  • Purge (political ~)

    n,vs しゅくせい [粛清]
  • Purge of public officials

    n こうしょくついほう [公職追放]
  • Purging

    n,vs かくせい [廓清] かくせい [郭清]
  • Purification

    Mục lục 1 n 1.1 さいかいもくよく [斎戒もく浴] 1.2 おはらい [御祓い] 1.3 さいかいもくよく [斎戒沐浴] 1.4 こり [垢離]...
  • Purification and fast day

    n いみび [忌み日] いみび [斎み日]
  • Purification ceremony

    n みそぎ [禊]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top