- Từ điển Anh - Nhật
Raise
n
ぞうほう [増俸]
レイズ
Xem thêm các từ khác
-
Raise a question
n ていき [提起] -
Raise the ground level
n もりつち [盛り土] -
Raised cloth picture(s)
n おしえ [押絵] おしえ [押し絵] -
Raised in Kobe
n こうべそだち [神戸育ち] -
Raised part of floor
n じょうだん [上段] -
Raisin(s)
Mục lục 1 n 1.1 ほしぶどう [干し葡萄] 1.2 ほしぶどう [干葡萄] 1.3 ほしぶどう [乾葡萄] n ほしぶどう [干し葡萄] ほしぶどう... -
Raising
Mục lục 1 n 1.1 かさあげ [嵩上げ] 1.2 そだて [育て] 1.3 しよう [飼養] 1.4 ようしょく [養殖] 1.5 ちょうたつ [調達] 1.6... -
Raising (money)
Mục lục 1 n 1.1 さいかく [才覚] 2 n,vs 2.1 くめん [工面] n さいかく [才覚] n,vs くめん [工面] -
Raising (the standard)
n,vs そこあげ [底上げ] -
Raising a cloud of ashes
n はいかぐら [灰神楽] -
Raising a number to a power
n るいじょう [累乗] -
Raising an army
n はたあげ [旗揚げ] きょへい [挙兵] -
Raising and lowering
Mục lục 1 n 1.1 あげさげ [上げ下げ] 1.2 あげたりさげたり [上げたり下げたり] 1.3 あげおろし [上げ下ろし] n あげさげ... -
Raising cattle
n うしかい [牛飼い] -
Raising children
n,vs こそだて [子育て] -
Raising crops and livestock
n のうぼく [農牧] -
Raising funds
n かねぐり [金繰り] -
Raising money (means of ~)
n きんさく [金策] -
Raising of a loan
n ぼさい [募債] -
Raising of status
n しょうかく [昇格]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.