Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rape

Mục lục

n

ふじょぼうこう [婦女暴行]
つっこみ [突っ込み]
てごめ [手籠め]
レイプ
ごうかんざい [強姦罪]
てごめ [手込め]
ていそうじゅうりん [貞操蹂躪]

n,vs

りょうじょく [凌辱]
ごうかん [強姦]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top