- Từ điển Anh - Nhật
Ravine
Mục lục |
n
しんえん [深淵]
けいかん [渓間]
さんきょう [山峡]
たにま [谷間]
けいこく [渓谷]
たにあい [谷間]
きょうこく [峡谷]
やまかい [山峡]
やまあい [山間]
はざま [狭間]
Xem thêm các từ khác
-
Raving wind
n あれくるうかぜ [荒れ狂う風] -
Ravioli
n ラビオリ -
Raw
Mục lục 1 adj 1.1 なまなましい [生々しい] 1.2 なまなましい [生生しい] 2 pref 2.1 げん [原] 3 adj-na,n 3.1 みじゅく [未熟]... -
Raw cotton
Mục lục 1 n 1.1 めんか [綿花] 1.2 げんめん [原綿] 1.3 めんか [棉花] 1.4 めん [綿] n めんか [綿花] げんめん [原綿] めんか... -
Raw egg
n なまたまご [生卵] -
Raw fibers
n げんせんい [原繊維] -
Raw food
n なまもの [生物] -
Raw horsemeat dish
n ばさし [馬刺し] -
Raw materials
Mục lục 1 n 1.1 そざい [素材] 1.2 げんりょう [原料] 1.3 げんざいりょう [原材料] n そざい [素材] げんりょう [原料]... -
Raw meat
n いきみ [生き身] -
Raw milk
n せいにゅう [生乳] -
Raw or fresh fish
n なまざかな [生魚] せいぎょ [生魚] -
Raw or fresh meat
n せいにく [生肉] -
Raw or unrefined sugar
n そとう [粗糖] -
Raw sewage
n しにょう [屎尿] -
Raw silk products
n すずし [生絹] -
Raw silk thread
n きいと [生糸] -
Raw wool
n げんもう [原毛] -
Rawhide
n なまかわ [生皮] -
Ray
n はんちょくせん [半直線] レイ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.