- Từ điển Anh - Nhật
Red spider lily
n
まんじゅしゃげ [曼珠沙華]
Xem thêm các từ khác
-
Red spots
n こうはん [紅斑] -
Red tanner crab
n べにずわいがに [紅ずわい蟹] -
Red tape
n りしゅう [吏臭] レッドテープ -
Red team
n あかぐみ [紅組] あかぐみ [赤組] -
Red tide
n あかしお [赤潮] -
Red turnip
n あかかぶ [赤蕪] -
Red wax scale
n ルビーろうむし [ルビー蝋虫] -
Red wine
n あかぶどうしゅ [赤葡萄酒] -
Redcap
n あかぼう [赤帽] -
Reddish
n あかみをおびた [赤味を帯びた] -
Reddish-black
n てついろ [鉄色] -
Reddish-brown
Mục lục 1 n 1.1 えびちゃ [海老茶] 1.2 あずきいろ [小豆色] 1.3 かきいろ [柿色] n えびちゃ [海老茶] あずきいろ [小豆色]... -
Reddish-purple
n こだいむらさき [古代紫] -
Reddish brown
n せっかっしょく [赤褐色] とびいろ [鳶色] -
Reddish yellow
n かばいろ [樺色] かばいろ [蒲色] -
Redecoration
n しんそう [新装] けしょうなおし [化粧直し] -
Redeem
n ねびき [根引き] -
Redeeming
n みうけ [身請け] みうけ [身受け] -
Redeeming feature
n とりえ [取り柄] -
Redefinition (math)
n さいていぎ [再定義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.