Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Red turnip

n

あかかぶ [赤蕪]

Xem thêm các từ khác

  • Red wax scale

    n ルビーろうむし [ルビー蝋虫]
  • Red wine

    n あかぶどうしゅ [赤葡萄酒]
  • Redcap

    n あかぼう [赤帽]
  • Reddish

    n あかみをおびた [赤味を帯びた]
  • Reddish-black

    n てついろ [鉄色]
  • Reddish-brown

    Mục lục 1 n 1.1 えびちゃ [海老茶] 1.2 あずきいろ [小豆色] 1.3 かきいろ [柿色] n えびちゃ [海老茶] あずきいろ [小豆色]...
  • Reddish-purple

    n こだいむらさき [古代紫]
  • Reddish brown

    n せっかっしょく [赤褐色] とびいろ [鳶色]
  • Reddish yellow

    n かばいろ [樺色] かばいろ [蒲色]
  • Redecoration

    n しんそう [新装] けしょうなおし [化粧直し]
  • Redeem

    n ねびき [根引き]
  • Redeeming

    n みうけ [身請け] みうけ [身受け]
  • Redeeming feature

    n とりえ [取り柄]
  • Redefinition (math)

    n さいていぎ [再定義]
  • Redeliberation

    n さいぎ [再議]
  • Redemption

    Mục lục 1 n 1.1 うけもどし [請け戻し] 1.2 しょうきん [償金] 1.3 しょうきゃく [償却] 1.4 うけもどし [受け戻し] 1.5...
  • Redeployment of arable land

    n こうちせいり [耕地整理]
  • Redevelopment

    n,vs さいかいはつ [再開発]
  • Redhead

    n あかげ [赤毛] ルー
  • Redial

    n リダイアル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top