Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Roman myths

n

ローマしんわ [ローマ神話]

Xem thêm các từ khác

  • Roman numerals

    n ローマすうじ [ローマ数字]
  • Romance

    Mục lục 1 n 1.1 えんぶん [艶聞] 1.2 つやごと [艶事] 1.3 いろけ [色気] 1.4 こいじ [恋路] 1.5 ロマンス n えんぶん [艶聞]...
  • Romance (fiction)

    n でんきしょうせつ [伝奇小説] でんき [伝奇]
  • Romance car

    n ロマンスカー
  • Romance languages

    n ロマンスご [ロマンス語]
  • Romance seat

    n ロマンスシート
  • Romanesque

    adj-na,n ロマネスク
  • Romania

    n ルーマニア
  • Romanization

    n ローマじ [ローマ字]
  • Romantic

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おつ [乙] 1.2 ロマンチック 1.3 ロマンティック 2 adj 2.1 つやっぽい [艶っぽい] adj-na,n おつ [乙]...
  • Romantic (school)

    adj-na ろまんてき [浪漫的]
  • Romantic lead (acting ~)

    n ぬれごとし [濡れ事師]
  • Romantic school

    n ろうまんは [浪漫派] ろまんは [浪漫派]
  • Romantic story

    n きだん [綺談]
  • Romanticism

    Mục lục 1 n 1.1 ろうまんしゅぎ [浪漫主義] 1.2 ロマンティシズム 1.3 ろまんしゅぎ [浪漫主義] 1.4 ロマンチシズム 1.5...
  • Romanticist

    n ロマンチシスト ロマンチスト
  • Romper room

    n ロンパールーム
  • Rompers

    n ロンパース いたずらぎ [悪戯着]
  • Rondo

    n りんぶきょく [輪舞曲] ロンド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top