Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scenic or natural beauty

adj-na,n

ふうこうめいび [風光明媚]

Xem thêm các từ khác

  • Scenic spot

    n しょうち [勝地]
  • Scenic view

    n しょうけい [勝景]
  • Scenic zone

    n ふうちちく [風致地区]
  • Scent

    Mục lục 1 n 1.1 てがかり [手がかり] 1.2 かおり [香り] 1.3 てがかり [手掛かり] 1.4 かおり [薫り] 1.5 におい [匂い] 1.6...
  • Scented ink

    n ほうぼく [芳墨]
  • Schedule

    Mục lục 1 n 1.1 よていひょう [予定表] 1.2 こんだて [献立] 1.3 じこくひょう [時刻表] 1.4 にっていひょう [日程表] 1.5...
  • Schedule (railway ~)

    n ダイヤ
  • Schedule of (tariff) concessions

    n じょうきょひょう [譲許表]
  • Scheduled date

    n よていび [予定日]
  • Scheduler

    n スケジューラ
  • Scheduling

    n スケジューリング
  • Scheelite

    n かいじゅうせき [灰重石]
  • Schema

    Mục lục 1 n 1.1 シェーマ 1.2 スキーマ 1.3 たいい [大意] 1.4 ずかい [図解] n シェーマ スキーマ たいい [大意] ずかい...
  • Schematic

    n かいろず [回路図] ずかい [図解]
  • Scheme

    Mục lục 1 n 1.1 ずしき [図式] 1.2 さくりゃく [策略] 1.3 きと [企図] 1.4 かんさく [姦策] 1.5 スキーム 1.6 ちょうりゃく...
  • Scheme of maneuver

    n きどうけいかく [機動計画]
  • Scheme to provoke discord or alienation

    n りかんさく [離間策]
  • Schemer

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうしん [謀臣] 1.2 さくし [策士] 1.3 ふるぎつね [古狐] 1.4 ふるだぬき [古狸] 1.5 ふるきつね [古狐]...
  • Scheming

    adj はらぐろい [腹黒い]
  • Scherzo

    n スケルツォ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top