Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Several

Mục lục

adj-na,adj-no,n

べっこ [別箇]
くく [区々]
まちまち [区々]
まちまち [区区]
くく [区区]

pref

しょ [諸]

adj-t

くくたる [区区たる]
くくたる [区々たる]

n,pref

いく [幾]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top