- Từ điển Anh - Nhật
Several day period
n
すうじつかん [数日間]
Xem thêm các từ khác
-
Several days later
n すうじつご [数日後] -
Several drops
n すうてき [数滴] -
Several houses
n すうけん [数軒] -
Several hundreds
n すうひゃく [数百] -
Several hundreds of million of years
n すうおくねん [数億年] -
Several men, several minds
n,col じゅうにんといろ [十人十色] -
Several months
n すうかげつ [数ヶ月] すうかげつ [数ケ月] -
Several people
n すうにん [数人] すうめい [数名] -
Several places
n しょしょ [処処] -
Several seconds
n すうびょう [数秒] -
Several sheets (flat objects)
n すうまい [数枚] -
Several tables inside each other
n ネストテーブル -
Several tens
n なんじゅう [何十] -
Several times
n すうど [数度] -
Several times (as large, over)
n すうばい [数倍] -
Several volumes (books)
n すうさつ [数冊] -
Several years
n すうねん [数年] すうねんかん [数年間] -
Severally
Mục lục 1 n 1.1 それぞれ [其其] 1.2 それぞれ [其れ其れ] 1.3 おのおの [各] 1.4 それぞれ [夫夫] 1.5 それぞれ [夫れ夫れ]... -
Severance
n,vs せつだん [切断] -
Severe
Mục lục 1 adj 1.1 いかめしい [厳めしい] 1.2 ひどい [非道い] 1.3 きびしい [酷しい] 1.4 てきびしい [手厳しい] 1.5 りりしい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.