Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Severe

Mục lục

adj

いかめしい [厳めしい]
ひどい [非道い]
きびしい [酷しい]
てきびしい [手厳しい]
りりしい [凛々しい]
おもい [重い]
ひどい [酷い]
きびしい [厳しい]
りりしい [凛凛しい]
ていたい [手痛い]
はなはだしい [甚だしい]
てひどい [手酷い]
おもたい [重たい]

adj-na,n

つうれつ [痛烈]
せつじつ [切実]
りんれつ [凛烈]
こく [酷]
げんかく [厳格]
りんれつ [凛冽]
げんじゅう [厳重]
しゅんげん [峻厳]
きょうれつ [強烈]
シビア
かれつ [苛烈]

adj,uk

こっぴどい [こっ酷い]

adj-t

りんりんたる [凛々たる]
りんりんたる [凛凛たる]

adj-no,n

じゅうど [重度]

n

げんたる [減たる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top