Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shooting the sun

n

てんそく [天測]

Xem thêm các từ khác

  • Shooting to death

    n,vs しゃさつ [射殺]
  • Shooting wildly

    n もうしゃ [盲射]
  • Shoots

    oK したもえ [下萠]
  • Shop

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 てん [店] 1.2 みせ [店] 2 n 2.1 みせや [店屋] 2.2 しょうてん [商店] 2.3 ばいてん [売店] 2.4 てんぽ...
  • Shop assistant

    n てんいん [店員]
  • Shop boy

    n でっち [丁稚]
  • Shop front

    n てんとう [店頭]
  • Shop in shop

    n ショプインショップ
  • Shop manager

    n てんちょう [店長]
  • Shop of long standing

    n ろうほ [老舗] しにせ [老舗]
  • Shop policy

    n てんぜ [店是]
  • Shopgirl

    n じょてんいん [女店員] うりこ [売り児]
  • Shopkeeper

    Mục lục 1 n 1.1 しょうにん [商人] 1.2 あきゅうど [商人] 1.3 あきんど [商人] 1.4 あきびと [商人] 1.5 てんしゅ [店主]...
  • Shoplifter

    n,vs まんびき [万引] まんびき [万引き]
  • Shoplifting

    n,vs まんびき [万引] まんびき [万引き]
  • Shopping

    Mục lục 1 n 1.1 かいもの [買物] 1.2 かいもの [買い物] 2 ik 2.1 ショッピッング 3 n,vs 3.1 ショッピング n かいもの [買物]...
  • Shopping arcade

    n アーケードがい [アーケード街]
  • Shopping bag

    Mục lục 1 n 1.1 ショッピングバッグ 1.2 てさげぶくろ [手提げ袋] 1.3 かいものぶくろ [買物袋] n ショッピングバッグ...
  • Shopping bag lady

    n ショッピングバッグレディー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top