Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spectator(s)

n

かんきゃく [観客]

Xem thêm các từ khác

  • Spectators

    n かんかく [看客] かんしゅう [観衆]
  • Specter

    Mục lục 1 n 1.1 もののけ [物の怪] 1.2 スペクター 1.3 ゆうれい [幽霊] n もののけ [物の怪] スペクター ゆうれい [幽霊]
  • Specter lemur

    n めがねざる [眼鏡猿]
  • Spectral

    n スペクトル
  • Spectral class

    n スペクトルがた [スペクトル型]
  • Spectral series

    n スペクトルけいれつ [スペクトル系列]
  • Spectre

    Mục lục 1 n 1.1 ようかい [妖怪] 1.2 ばけもの [化け物] 1.3 スペクトル 1.4 スペクター 1.5 ばけもの [化物] n ようかい...
  • Spectrogram

    n スペクトログラム
  • Spectrograph

    n スペクトログラフ
  • Spectroscope

    n ぶんこうき [分光器]
  • Spectroscopic analysis

    n ぶんこうぶんせき [分光分析]
  • Spectroscopy

    n ぶんこうがく [分光学]
  • Spectrum

    n ぶんこう [分光] スペクトラム
  • Spectrum analysis

    n スペクトルぶんせき [スペクトル分析]
  • Spectrum analyzer

    abbr スペアナ
  • Speculation

    Mục lục 1 n 1.1 とうき [投機] 1.2 スペキュレーション 1.3 くうそうば [空相場] 1.4 しさく [思索] 1.5 さきものがい [先物買い]...
  • Speculation fever

    n とうきねつ [投機熱]
  • Speculative

    adj-na とうきてき [投機的]
  • Speculative buying

    n おもわくがい [思惑買い] おもわくがい [思惑買]
  • Speculative philosophy

    n しべんてつがく [思弁哲学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top