- Từ điển Anh - Nhật
Spencer jacket
n
スペンサージャケット
Xem thêm các từ khác
-
Spend
v5s あかす [明かす] -
Spending
n,vs ひしょう [費消] -
Spending (way of ~)
n ひと [費途] -
Spending money
n こづかいせん [小遣い銭] こづかい [小遣い] -
Spending money (way of ~)
Mục lục 1 n 1.1 かねづかい [金遣い] 1.2 かねづかい [金使い] 1.3 かねばなれ [金離れ] n かねづかい [金遣い] かねづかい... -
Spending night away from home
n がいはく [外泊] -
Spendthrift
n つかいて [使い手] -
Spent nuclear fuel
n しようずみかくねんりょう [使用済み核燃料] -
Sperm
Mục lục 1 col 1.1 サーメン 1.2 スペルマ 2 n,col 2.1 カルピス 3 n 3.1 せいし [精子] col サーメン スペルマ n,col カルピス... -
Sperm(atozoon)
n せいちゅう [精虫] -
Sperm bank
n スパームバンク -
Sperm whale
n まっこうくじら [抹香鯨] -
Spermaduct
n ゆせいかん [輸精管] -
Spew
Mục lục 1 n,col 1.1 げろ 2 n 2.1 としゅつ [吐出] 2.2 へど [反吐] n,col げろ n としゅつ [吐出] へど [反吐] -
Spewing
n,vs ふんしゅつ [噴出] -
Sphere
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 けん [圏] 1.2 だま [玉] 1.3 たま [玉] 2 n 2.1 ぶんや [分野] 2.2 はんい [範囲] 2.3 きゅうたい [球体]... -
Sphere of action
n りょうぶん [領分] -
Sphere of activity
n てんぶん [天分] こうどうはんけい [行動半径] -
Sphere of daily existence
n せいかつけん [生活圏] -
Sphere of influence
Mục lục 1 n 1.1 せいりょくはんい [勢力範囲] 1.2 えいきょうけん [影響圏] 1.3 せいりょくけん [勢力圏] n せいりょくはんい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.