- Từ điển Anh - Nhật
Sphere
Mục lục |
n,n-suf
けん [圏]
だま [玉]
たま [玉]
n
ぶんや [分野]
はんい [範囲]
きゅうたい [球体]
くいき [区域]
あめつち [天地]
てんち [天地]
たま [球]
きゅう [球]
Xem thêm các từ khác
-
Sphere of action
n りょうぶん [領分] -
Sphere of activity
n てんぶん [天分] こうどうはんけい [行動半径] -
Sphere of daily existence
n せいかつけん [生活圏] -
Sphere of influence
Mục lục 1 n 1.1 せいりょくはんい [勢力範囲] 1.2 えいきょうけん [影響圏] 1.3 せいりょくけん [勢力圏] n せいりょくはんい... -
Spherical
Mục lục 1 adj 1.1 まるい [円い] 1.2 まるい [丸い] 1.3 まるっこい [丸っこい] 1.4 えんてんたる [円転たる] 2 n 2.1 えんてん... -
Spherical coordinates
n きゅうざひょう [球座標] -
Spherical geometry
n きゅうめんきかがく [球面幾何学] -
Spherical mirror
n きゅうめんきょう [球面鏡] -
Spherical surface
n きゅうめん [球面] -
Spherical trigonometry
n きゅうめんさんかくほう [球面三角法] -
Spheroid
n かいてんだえんたい [回転楕円体] -
Sphincter
adj-na,n かつやくきん [括約筋] -
Sphinx
n スフィンクス -
Sphygmomanometer
n けつあつけい [血圧計] -
Spice
Mục lục 1 n 1.1 スパイス 1.2 こうみ [香味] 1.3 こうみりょう [香味料] n スパイス こうみ [香味] こうみりょう [香味料] -
Spice(s)
n やくみ [薬味] -
Spice rack
n こうみりょういれ [香味料入れ] -
Spice used for cooking
n こうそう [香草] -
Spicebush
n くろもじ [黒文字] -
Spiced sake
n おとそ [お屠蘇]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.