- Từ điển Anh - Nhật
Splendid horse
n
りゅうめ [龍馬]
りゅうめ [竜馬]
Xem thêm các từ khác
-
Splendid poem
n しゅうぎん [秀吟] -
Splendid tanka or waka
n しゅうか [秀歌] -
Splendid virtue
n せいとく [盛徳] -
Splendid work
n かいさく [快作] -
Splendor
Mục lục 1 n 1.1 ぜっしょう [絶勝] 2 adj-na,n 2.1 ごうか [豪華] 2.2 かれい [華麗] 2.3 かび [華美] n ぜっしょう [絶勝] adj-na,n... -
Splendour
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうれい [壮麗] 1.2 ごうそう [豪壮] 1.3 ゆうだい [雄大] 2 n 2.1 こうさい [光彩] 2.2 えいよう [栄耀]... -
Splice
vs スプライス -
Spline
n スプライン -
Spline shaft
n スプラインじく [スプライン軸] -
Splint
Mục lục 1 n 1.1 そえぎ [副木] 1.2 じくぎ [軸木] 1.3 ふくぼく [副木] 1.4 スプリント 1.5 そえぎ [添え木] n そえぎ [副木]... -
Splinter
Mục lục 1 n 1.1 とげ [棘] 1.2 はへん [破片] 1.3 とげ [刺] 1.4 かけら [欠片] 1.5 さくへん [削片] 1.6 かけ [欠け] 1.7 いら... -
Split
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぶんれつ [分裂] 2 n 2.1 スプリット 2.2 さつ [殺] 2.3 われめ [破目] 2.4 かつ [割] 2.5 われめ [割れ目]... -
Split-run test
n スプリットランテスト -
Split-toed heavy cloth shoes with rubber soles
n じかたび [直足袋] じかたび [地下足袋] -
Split among friends
n,vs なかまわれ [仲間割れ] -
Split and dried saurel
n ひらきあじ [開き鯵] -
Split bamboo
n わりだけ [割り竹] -
Split end of hair
n えだげ [枝毛] -
Split fingered fast ball
n スプリットフィンガーファーストボール -
Split firewood
n わりき [割り木]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.