- Từ điển Anh - Nhật
Stab
n
せんし [穿刺]
ししょう [刺傷]
Xem thêm các từ khác
-
Stab wound
n つききず [突き傷] -
Stabbing
n ししょう [刺衝] -
Stabbing to death
n,vs しさつ [刺殺] -
Stability
Mục lục 1 n 1.1 すわり [座り] 1.2 すわり [坐り] 1.3 ふくげんりょく [復原力] 1.4 スタビリティー 2 adj-na,n 2.1 きょうこ... -
Stability of a substance
n ていせい [定性] -
Stabilization
n,vs あんていか [安定化] -
Stabilization crisis
n あんていきょうこう [安定恐慌] -
Stabilizer
n スタビライザー あんていき [安定器] -
Stabilizing (stock) transaction
n あんていそうさ [安定操作] -
Stabilizing fin
n あんていばん [安定板] -
Stable
Mục lục 1 oK,n 1.1 きゅうしゃ [廐舎] 2 n 2.1 ぼくしゃ [牧舎] 2.2 うまや [厩] 2.3 うまごや [馬小屋] 2.4 きゅうしゃ [厩舎]... -
Stable (market) after having bottomed out
adj そこがたい [底堅い] -
Stable growth
n あんていせいちょう [安定成長] -
Stable isotope
n あんていどういたい [安定同位体] -
Stable land-mass
n あんていりくかい [安定陸塊] -
Stable majority
n あんていたすう [安定多数] -
Stableman
n べっとう [別当] -
Staccato
n スタッカート はぎれのよい [歯切れの良い] -
Stack
n スタック -
Stack-object
n スタックオブジェクト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.