Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Still less

adv

なおさら [尚更]

Xem thêm các từ khác

  • Still less (with neg. verb)

    adv,exp まして [況して]
  • Still life

    n せいぶつ [静物]
  • Still more

    Mục lục 1 adv,exp 1.1 なおのこと [尚の事] 1.2 まして [況して] 1.3 なおのこと [猶の事] 2 n-adv,n 2.1 いっそう [一層] 3 adv,conj,uk...
  • Still more to come

    adv まだまだ [未だ未だ]
  • Still some way to go before goal

    adv まだまだ [未だ未だ]
  • Still water

    n しすい [止水]
  • Stillbirth

    n しざん [死産]
  • Stillborn baby

    n しざんじ [死産児]
  • Stilletto

    n あいくち [合口] あいくち [合い口]
  • Stillness

    Mục lục 1 n 1.1 せいし [静止] 1.2 しずけさ [静けさ] 2 adj-na,n 2.1 ちんせい [沈静] n せいし [静止] しずけさ [静けさ]...
  • Stillness and motion

    n せいとどう [静と動]
  • Stillness of night

    n やき [夜気]
  • Stilt

    n ピロティ
  • Stiltedness

    adv,n,vs ぎくしゃく
  • Stilts (walk on ~)

    n ちくば [竹馬] たけうま [竹馬]
  • Stimulant

    Mục lục 1 n 1.1 しげきざい [刺戟剤] 1.2 きづけ [気付け] 1.3 そくしんざい [促進剤] 1.4 かくせいざい [覚醒剤] 1.5 きつけ...
  • Stimulated

    n,vs はっぷん [発奮] はっぷん [発憤]
  • Stimulating

    adj-na しげきてき [刺激的] しげきてき [刺戟的]
  • Stimulation

    Mục lục 1 n 1.1 よびみず [呼び水] 1.2 かんしょう [勧奨] 1.3 はげまし [励まし] 1.4 ししょう [刺衝] 1.5 しんき [振起]...
  • Stimulative

    n しげきせい [刺戟性] しげきせい [刺激性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top