- Từ điển Anh - Nhật
Strengthening of relations
n
かんけいきょうか [関係強化]
Xem thêm các từ khác
-
Strengthening of the military
n きょうへい [強兵] -
Strenuous effort
n ほんごし [本腰] ふんとう [奮闘] -
Strenuous efforts
Mục lục 1 n,vs,exp 1.1 けんとう [健闘] 2 n 2.1 りっこう [力行] 2.2 りょっこう [力行] 3 adj-na,n 3.1 おおわらわ [大童] 4 n,vs... -
Strenuous exertion
n ふんぱつ [奮発] -
Strenuously
adv ふるって [奮って] -
Streptococcus
n れんさじょうきゅうきん [連鎖状球菌] -
Streptococcus viridans
n ビリダンスがたれんさきゅうきん [ビリダンス型連鎖球菌] -
Streptomycin
Mục lục 1 n 1.1 ストレプトマイシン 2 n,abbr 2.1 ストマイ n ストレプトマイシン n,abbr ストマイ -
Streptomycin deafness
n ストレプトマイシンなんちょう [ストレプトマイシン難聴] -
Stress
Mục lục 1 n 1.1 わいりょく [歪力] 1.2 おもき [重き] 1.3 ごせい [語勢] 1.4 ちから [力] 1.5 ストレス 1.6 おうりょく [応力]... -
Stress path
n おうりょくけいろ [応力径路] -
Stressed point
n,vs きょうちょう [強調] -
Stretch
Mục lục 1 n 1.1 はり [張り] 1.2 ひろがり [拡がり] 1.3 ストレッチ n はり [張り] ひろがり [拡がり] ストレッチ -
Stretch fabric
n ストレッチおりもの [ストレッチ織物] -
Stretch of sunshine (after rain)
n へんでり [偏照り] -
Stretch oneself
n,vs せのび [背伸び] -
Stretcher
Mục lục 1 n 1.1 ストレッチャー 1.2 つりだい [釣り台] 1.3 たんか [担架] n ストレッチャー つりだい [釣り台] たんか... -
Stretching
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 のびのび [延び延び] 2 n 2.1 のべ [延べ] 2.2 ストレッチング adj-na,adv,n のびのび [延び延び] n... -
Stretching (the body) (i.e. when waking up)
n のび [延び] のび [伸び] -
Stretching of cloth
n ぬのびき [布引] ぬのびき [布引き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.