- Từ điển Anh - Nhật
Succinct
n
かんにしてようをえた [簡にして要を得た]
Xem thêm các từ khác
-
Succor
n,vs きょうきゅう [匡救] -
Succulent plants
n たにくしょくぶつ [多肉植物] -
Succumbing
n,vs くっぷく [屈服] くっぷく [屈伏] -
Succumbing to
n,vs へきえき [辟易] -
Sucessive or progressive increases
n るいぞう [累増] -
Such
Mục lục 1 adj-na,adv,int,n 1.1 さよう [然様] 2 adj-pn 2.1 こういう 3 adj-na 3.1 さよう [佐様] 4 adv,int 4.1 こう [斯う] 5 exp,uk... -
Such-and-such a place
n,uk どこそこ [何処其処] -
Such a thing happened
exp ことがある -
Such and such
Mục lục 1 n 1.1 これこれ [此れ此れ] 2 int,n 2.1 なになに [何何] 2.2 なになに [何々] 3 adv,n 3.1 しかじか [然然] n これこれ... -
Such as
Mục lục 1 adj-na,n-adv,n 1.1 よう [様] 1.2 よう [陽] 2 prt 2.1 とか 3 arch 3.1 うんじ [云爾] adj-na,n-adv,n よう [様] よう [陽]... -
Such being the case
n かかるしだいにそうろうじょう [係る次第に候条] -
Suck (nipple)
n,vs,X,col おっぱい -
Sucker
n かも [鴨] きゅうばん [吸盤] -
Sucking
n すいあげ [吸い上げ] -
Sucking blood
n きゅうけつ [吸血] -
Sucking fish
n こばんざめ [小判鮫] -
Sucking in
n きゅういん [吸飲] -
Suckling
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほいく [哺育] 1.2 ほいく [保育] 2 n 2.1 ほにゅう [哺乳] n,vs ほいく [哺育] ほいく [保育] n ほにゅう... -
Suckling (a baby)
n,vs じゅにゅう [授乳] -
Suckling baby
n にゅうじ [乳児]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.