Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Suck (nipple)

n,vs,X,col

おっぱい

Xem thêm các từ khác

  • Sucker

    n かも [鴨] きゅうばん [吸盤]
  • Sucking

    n すいあげ [吸い上げ]
  • Sucking blood

    n きゅうけつ [吸血]
  • Sucking fish

    n こばんざめ [小判鮫]
  • Sucking in

    n きゅういん [吸飲]
  • Suckling

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ほいく [哺育] 1.2 ほいく [保育] 2 n 2.1 ほにゅう [哺乳] n,vs ほいく [哺育] ほいく [保育] n ほにゅう...
  • Suckling (a baby)

    n,vs じゅにゅう [授乳]
  • Suckling baby

    n にゅうじ [乳児]
  • Suckling child

    n ちのみご [乳飲み子] ちのみご [乳呑み子]
  • Sucrose

    n スクロース しょとう [蔗糖]
  • Suction

    Mục lục 1 n 1.1 すいあげ [吸い上げ] 1.2 きゅういん [吸引] 2 n,vs 2.1 きゅうしゅう [吸収] n すいあげ [吸い上げ] きゅういん...
  • Sudden

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そつじ [卒爾] 1.2 きゅう [急] 1.3 とうとつ [唐突] 1.4 そつじ [率爾] 1.5 にわか [俄] 1.6 きゅうげき...
  • Sudden blindness

    n にわかめくら [俄盲]
  • Sudden but subtle

    n ぴくりと
  • Sudden change

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうへん [豹変] 2 n 2.1 げきへん [劇変] 2.2 げきへん [激変] 2.3 きゅうてん [急転] 2.4 きゅうてんかん...
  • Sudden crash

    n きゅうてんちょっか [九天直下]
  • Sudden death

    Mục lục 1 n 1.1 とつぜんし [突然死] 1.2 きゅうせい [急逝] 1.3 とんし [頓死] 2 n,vs 2.1 きゅうし [急死] n とつぜんし...
  • Sudden decrease

    n きゅうげん [急減]
  • Sudden dissolution of a legislature

    n ぬきうちかいさん [抜き打ち解散]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top