Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Supplies

Mục lục

n

ようひん [用品]
ちょぞうひん [貯蔵品]
じゅひん [需品]
ちょうど [調度]
ようど [用度]

Xem thêm các từ khác

  • Supply

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうたつ [調達] 1.2 ほきゅう [補給] 1.3 サプライ 2 n,vs 2.1 きょうきゅう [供給] 2.2 きょう [供] 2.3...
  • Supply (of a commodity)

    n でまわり [出回り]
  • Supply and demand

    n じゅようきょうきゅう [需要供給] じゅきゅう [需給]
  • Supply base

    n へいたんきち [兵站基地]
  • Supply center

    n きょうきゅうち [供給地]
  • Supply chain

    n サプライチェーン
  • Supply chain management

    n サプライチェーンマネジメント
  • Supply cost

    n きょうきゅうコスト [供給コスト]
  • Supply line

    Mục lục 1 n 1.1 りょうどう [糧道] 1.2 ほきゅうせん [補給線] 1.3 へいたんせん [兵站線] n りょうどう [糧道] ほきゅうせん...
  • Supply of oil

    n きゅうゆ [給油]
  • Supply of provisions

    n りょうどう [糧道]
  • Supply of water

    n そうすい [送水]
  • Supply route

    n きょうきゅうろ [供給路]
  • Supply side

    n サプライサイド
  • Supply source

    n きゅうげん [給源]
  • Supply train

    n へいたん [兵站]
  • Supplying

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうよう [給養] 1.2 ほきゅう [補給] 1.3 ちょうしん [調進] n きゅうよう [給養] ほきゅう [補給] ちょうしん...
  • Supplying electricity

    n きゅうでん [給電]
  • Support

    Mục lục 1 n 1.1 つっぱり [突っ張り] 1.2 ふよう [扶養] 1.3 せいえん [声援] 1.4 かたん [加担] 1.5 うらづけ [裏付け] 1.6...
  • Support group

    Mục lục 1 n 1.1 こうえんかい [後援会] 1.2 しじだんたい [支持団体] 1.3 しえんだんたい [支援団体] n こうえんかい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top