- Từ điển Anh - Nhật
Surgical knife
n
メス
Xem thêm các từ khác
-
Surgical operation
n しゅじゅつ [手術] せっかいしゅじゅつ [切開手術] -
Surging crowd
n ひとなだれ [人雪崩] ひとなみ [人波] -
Surging sea
n はとう [波濤] -
Surging water or waves
v5k さかまく [逆巻く] -
Surging waves
n どとう [怒濤] -
Surjection (math)
n ぜんしゃ [全射] -
Surly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひややか [冷ややか] 2 io,adj-na,n 2.1 ひややか [冷やか] adj-na,n ひややか [冷ややか] io,adj-na,n ひややか... -
Surmise
Mục lục 1 n 1.1 はいさつ [拝察] 1.2 おくせつ [憶説] 2 n,vs 2.1 すいさつ [推察] n はいさつ [拝察] おくせつ [憶説] n,vs... -
Surmising
n すいこう [推考] -
Surmounting
n,vs ちょうこく [超克] -
Surmounting all difficulties
n ばんなんをはいして [万難を排して] -
Surname
Mục lục 1 n 1.1 せい [姓] 1.2 みょうじ [苗字] 1.3 みょうじ [名字] n せい [姓] みょうじ [苗字] みょうじ [名字] -
Surpass
n りょう [凌] -
Surpassing
n,vs りょうが [凌駕] りょうが [陵駕] -
Surpassing ones master
exp,n しゅつらんのほまれ [出藍の誉れ] -
Surplus
Mục lục 1 adj-na,adv,n,n-suf,uk 1.1 あまり [余り] 1.2 あんまり [余り] 2 adj-na,adv,n 2.1 よけい [余計] 3 n 3.1 じょうよきん [剰余金]... -
Surplus money
n あまったかね [余った金] -
Surplus people
n じょういん [剰員] -
Surplus population
n かじょうじんこう [過剰人口] -
Surplus power
n よせい [余勢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.