Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Thousand and One Nights

n

せんいちや [千一夜]

Xem thêm các từ khác

  • Thousand fathoms

    n ちひろ [千尋] せんじん [千尋]
  • Thousand times

    n せんど [千度] ちたび [千度]
  • Thousand years

    Mục lục 1 n 1.1 せんだい [千代] 1.2 ちよ [千世] 1.3 ちよ [千代] 1.4 せんざい [千載] 1.5 せんしゅう [千秋] n せんだい...
  • Thousands

    Mục lục 1 n 1.1 すうせん [数千] 1.2 せんせん [千千] 1.3 ちぢ [千千] n すうせん [数千] せんせん [千千] ちぢ [千千]
  • Thousands column

    n よけた [四桁]
  • Thousands of lives

    n ばんこつ [万骨]
  • Thousands of miles

    n ばんり [万里]
  • Thousands of people

    n いくせんというひと [幾千と云う人]
  • Thousands of years

    Mục lục 1 n 1.1 やちとせ [八千歳] 1.2 やちとせ [八千年] 1.3 やちよ [八千代] 1.4 はっせんねん [八千年] 2 n-adv,n-t 2.1...
  • Thrash

    n ちょうちゃく [打擲]
  • Thread

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 いと [糸] 2 n 2.1 スレッド 2.2 すじみち [筋道] n,n-suf いと [糸] n スレッド すじみち [筋道]
  • Thread cutting

    n ねじきり [螺子切り]
  • Thread end

    n いとぐち [糸口]
  • Thread for weaving

    n げんし [原糸]
  • Thread of life

    n たまのお [玉の緒] めいみゃく [命脈]
  • Thread to make seams conspicuous

    n いとじるし [糸印]
  • Threadbare

    adj ふるい [古い]
  • Threadworm

    n ぎょうちゅう [蟯虫]
  • Threat

    Mục lục 1 n 1.1 おどかし [脅かし] 1.2 きょう [劫] 1.3 おどし [脅し] 1.4 いはく [威迫] 1.5 きょうい [脅威] 1.6 どうかつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top