- Từ điển Anh - Nhật
To bind a barrel with hoops
exp
たがをはめる [箍を嵌める]
Các từ tiếp theo
-
To bind firmly
v5r しめくくる [締め括る] -
To bind together
Mục lục 1 v5m 1.1 しばりこむ [縛り込む] 2 v1 2.1 つづりあわせる [綴り合わせる] v5m しばりこむ [縛り込む] v1 つづりあわせる... -
To bite
Mục lục 1 v5s 1.1 さす [刺す] 2 v5m 2.1 かむ [噛む] 2.2 かむ [咬む] v5s さす [刺す] v5m かむ [噛む] かむ [咬む] -
To bite (at)
Mục lục 1 v5r 1.1 かじる [齧る] 1.2 かじる [噛る] 2 v5k 2.1 かみつく [噛み付く] 2.2 かみつく [噛付く] v5r かじる [齧る]... -
To bite at
Mục lục 1 v5k 1.1 くいつく [食い付く] 1.2 くらいつく [食らい付く] 1.3 くいつく [食付く] 1.4 くいつく [食いつく] v5k... -
To bite back
Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [歯向う] 1.2 はむかう [刃向かう] 1.3 はむかう [歯向かう] v5u はむかう [歯向う] はむかう... -
To bite each other
v5u かみあう [噛合う] かみあう [噛み合う] -
To bite into
v5k かじりつく [齧り付く] -
To bite off
v5r かみきる [噛み切る] -
To bite through
v5r くいきる [食い切る]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemAn Office
235 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"