- Từ điển Anh - Nhật
To gasp
Mục lục |
v1
いきをはずませる [息を弾ませる]
v5r
いきせききる [息急き切る]
v5g
あえぐ [喘ぐ]
v5k
いきづく [息衝く]
Xem thêm các từ khác
-
To gather
Mục lục 1 v5u 1.1 おちあう [落ち合う] 1.2 ひろう [拾う] 1.3 そろう [揃う] 1.4 よりあう [寄り合う] 2 io,v5r,vi 2.1 あつまる... -
To gather (bringing something)
v5r もちよる [持ち寄る] -
To gather (to exchange something)
v5r もちよる [持ち寄る] -
To gather and make a commotion
v5u ひしめきあう [ひしめき合う] ひしめきあう [犇めき合う] -
To gather edible wild plants
exp さんさいをとる [山菜を採る] -
To gather in large groups
v5r むれあつまる [群れ集まる] -
To gather knowledge
v5r まなびとる [学び取る] -
To gather strength
v5k いきおいづく [勢い付く] -
To gather together
v5r よりあつまる [寄り集まる] -
To gather up
Mục lục 1 v1 1.1 かきあつめる [かき集める] 1.2 かきあつめる [掻き集める] 2 v5k 2.1 はく [掃く] v1 かきあつめる [かき集める]... -
To gaze
v5r みやる [見やる] -
To gaze at
Mục lục 1 v1,uk 1.1 みつめる [見詰める] 1.2 みつめる [見つめる] 2 v5r 2.1 みいる [見入る] 3 v1 3.1 ながめる [眺める] 3.2... -
To gaze at the moon
exp つきをながめる [月を眺める] -
To gear (engage) with
v5u かみあう [噛み合う] かみあう [噛合う] -
To generate electricity by hydraulic power
exp すいりょくででんきをおこす [水力で電気を起こす] -
To get
Mục lục 1 v5k 1.1 ありつく [有り付く] 1.2 ありつく [在り付く] 2 v1 2.1 える [獲る] 2.2 もうける [儲ける] 2.3 える [得る]... -
To get (a joke or explanation)
vk ぴんとくる [ぴんと来る] -
To get a better opinion of
v5s みなおす [見直す] -
To get a black belt
exp だんをとる [段を取る] -
To get a divorce
exp えんをきる [縁を切る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.