- Từ điển Anh - Nhật
To let go off
v5s
ぶっとばす [打っ飛ばす]
ぶっとばす [ぶっ飛ばす]
Xem thêm các từ khác
-
To let in
v1 いれる [入れる] -
To let leak
v5s もらす [漏らす] もらす [洩らす] -
To let loose
Mục lục 1 v5s 1.1 にがす [逃がす] 1.2 のがす [逃す] 1.3 きりはなす [切り放す] 2 v5t 2.1 きりはなつ [切り放つ] v5s にがす... -
To let loose a tiger in the field
exp とらをやにはなつ [虎を野に放つ] -
To let off
v5s ゆるす [許す] -
To let one have
v1 くれる [呉れる] -
To let one play
v5s あそばす [遊ばす] -
To let out a cry
v1 こえをたてる [声を立てる] -
To let pass
Mục lục 1 v5s 1.1 みすごす [見過す] 1.2 とおす [通す] 1.3 とおす [徹す] 1.4 とおす [透す] 1.5 みすごす [見過ごす] 2 v5r... -
To let slip
Mục lục 1 v5s 1.1 とりにがす [取り逃がす] 1.2 とりにがす [取り逃す] 1.3 すべらす [辷らす] v5s とりにがす [取り逃がす]... -
To let slip a secret
v5s いいもらす [言い漏らす] -
To let someone go free
v1 およがせる [泳がせる] -
To let someone swim
v1 およがせる [泳がせる] -
To let something (or somebody) go past
v5s やりすごす [遣り過す] やりすごす [やり過ごす] -
To let something slip
v5s すべらす [滑らす] -
To let the rent fall into arrears
exp やちんをためる [家賃を溜める] -
To let up (rain)
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る] -
To level (earth)
v5s きりくずす [切り崩す] -
To level the ground
exp じをならす [地を均す] つちをならす [土を均す] -
To libel
Mục lục 1 v5r 1.1 そしる [誹る] 1.2 そしる [謗る] 1.3 そしる [譏る] v5r そしる [誹る] そしる [謗る] そしる [譏る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.