Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To meet

Mục lục

v5u,vi

そう [副う]

v1

でむかえる [出迎える]
かおをあわせる [顔を合わせる]

v5u

つどう [集う]
あう [会う]
あう [遭う]
あう [遇う]
おちあう [落ち合う]

vs-s

かいする [会する]

v5z

おうずる [応ずる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top