- Từ điển Anh - Nhật
Turning a blind eye
n
そらめ [空目]
Các từ tiếp theo
-
Turning an object in the wrong direction
n さかねじ [逆捩じ] -
Turning another away at the gate or front door
n もんぜんばらい [門前払い] -
Turning around
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんてん [反転] 2 n 2.1 さいてん [再転] n,vs はんてん [反転] n さいてん [再転] -
Turning back or turnaround point (in a race)
n おりかえしてん [折り返し点] -
Turning from side to side
n,vs はんてん [反転] -
Turning in a circle
adv ぐるっと ぐるりと -
Turning movement (mil)
n うかい [迂回] -
Turning out in great numbers
n はいしゅつ [輩出] -
Turning over
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんぷく [顛覆] 2 n 2.1 ひきわたし [引き渡し] 2.2 ひきわたし [引渡し] n,vs てんぷく [顛覆] n ひきわたし...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
319 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
314 lượt xemAir Travel
282 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này